giấy quyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy quyến+
- Thin tissue paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy quyến"
- Những từ có chứa "giấy quyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
resolution decide resolve decision open-and-shut settler dispose gordian knot dispatch determination more...
Lượt xem: 666